Từ điển Thiều Chửu
砌 - thế
① Thềm. ||② Xếp, xếp đống chồng chất, xếp đá gạch chất từng đống gọi là đôi thế 堆砌, chắp nhặt các lời tản mát lại cho thành bài văn gọi là điền thế 塡砌.

Từ điển Trần Văn Chánh
砌 - thế
① Xây, xếp đống (gạch đá): 砌墻 Xây tường; ② Bậc thềm: 雕欄玉砌 Lan can chạm trổ, bậc thềm đá hoa.